Đọc nhanh: 晚景 (vãn cảnh). Ý nghĩa là: cảnh đêm; cảnh chiều, cảnh già; vãn cảnh.
Ý nghĩa của 晚景 khi là Danh từ
✪ cảnh đêm; cảnh chiều
傍晚的景色
✪ cảnh già; vãn cảnh
晚年的 景况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 这 风景 多美 啊 !
- Cảnh quan này đẹp biết bao!
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 夜晚 的 景象 格外 迷人
- Cảnh đêm thật quyến rũ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
景›