Đọc nhanh: 晋谒 (tấn yết). Ý nghĩa là: yết kiến; bái yết; đến chào.
Ý nghĩa của 晋谒 khi là Động từ
✪ yết kiến; bái yết; đến chào
进见;谒见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋谒
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 晋升 的 机会 不 容错过
- Cơ hội thăng chức không thể bỏ lỡ.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 进谒
- vào yết kiến
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 羊舌 肸 , 春秋 时 晋国 大夫
- Dương Thiệt Hất (đại phu nước Tấn thời Xuân Thu).
- 那 姑娘 姓晋 真 可爱
- Cô gái họ Tấn đó rất đáng yêu.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 晋朝 历史 影响 深远
- Lịch sử nhà Tấn có ảnh hưởng sâu xa.
- 晋姓 在 本地 不多见
- Họ Tấn không phổ biến ở địa phương này.
- 她 的 本事 让 她 获得 了 晋升
- Năng lực của cô ấy giúp cô được thăng chức.
- 她 即将 晋职 主管
- Cô ấy sắp được thăng chức làm trưởng phòng.
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 公司 晋升 他 为 副总裁
- Công ty đã thăng chức anh ấy lên phó tổng giám đốc.
- 后晋 历史 值得 研究
- Lịch sử triều đại Hậu Tấn đáng được nghiên cứu.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晋谒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晋谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晋›
谒›