Đọc nhanh: 福晋 (phúc tấn). Ý nghĩa là: phúc tấn (dân tộc Mãn gọi vợ của thân vương hay quận vương).
Ý nghĩa của 福晋 khi là Danh từ
✪ phúc tấn (dân tộc Mãn gọi vợ của thân vương hay quận vương)
满族称亲王、郡王等的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福晋
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 福气 大
- có phúc lớn
- 有福气
- tốt phúc
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 我们 收到 很多 朋友 的 祝福
- Chúng tôi nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福晋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福晋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晋›
福›