昽咙 lóng lóng

Từ hán việt: 【lung lung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昽咙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lung lung). Ý nghĩa là: mờ mờ; mờ; tối mờ mờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昽咙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 昽咙 khi là Tính từ

mờ mờ; mờ; tối mờ mờ

微明的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昽咙

  • - 保护 bǎohù 喉咙 hóulóng 受伤害 shòushānghài

    - Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.

  • - 医生 yīshēng 喉咙痛 hóulóngtòng

    - Bác sĩ ơi, họng em bị đau.

  • - 喉咙 hóulóng hěn gàn

    - Cổ họng tôi rất khô.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng zhǒng le

    - Cổ họng của cô ấy bị sưng.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng của cô ấy bị viêm.

  • - 喉咙 hóulóng 舒服 shūfú

    - Cổ họng cô ấy không được thoải mái.

  • - de 喉咙 hóulóng le

    - Cổ họng của tôi bị khàn rồi.

  • - 馒头 mántóu 噎住 yēzhù 喉咙 hóulóng

    - Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng cậu bị viêm rồi.

  • - 喉咙 hóulóng 有些 yǒuxiē 沙哑 shāyǎ le

    - Cổ họng có chút khàn khàn.

  • - qǐng 放开 fàngkāi 喉咙 hóulóng 唱歌 chànggē

    - Hãy thả lỏng cổ họng để hát.

  • - de 喉咙 hóulóng 舒服 shūfú

    - Cổ họng của anh ấy không thoải mái.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Anh ấy bị viêm họng.

  • - 内热 nèirè 引起 yǐnqǐ 喉咙痛 hóulóngtòng

    - Nóng trong gây ra đau họng.

  • - 喉咙痛 hóulóngtòng 时要 shíyào 多喝水 duōhēshuǐ

    - Khi đau họng cần uống nhiều nước.

  • - de 喉咙 hóulóng 正在 zhèngzài 发炎 fāyán

    - Cổ họng của tôi đang bị viêm.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • - tán zài 喉咙 hóulóng hěn 难受 nánshòu

    - Đờm mắc trong cổ họng rất khó chịu.

  • - 喉咙 hóulóng 发紧 fājǐn 使劲 shǐjìn 地咽 dìyàn le 一下 yīxià 唾沫 tuòmo

    - Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昽咙

Hình ảnh minh họa cho từ 昽咙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昽咙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIKP (口戈大心)
    • Bảng mã:U+5499
    • Tần suất sử dụng:Trung bình