曚昽 méng lóng

Từ hán việt: 【mông lông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "曚昽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mông lông). Ý nghĩa là: mông lung; lờ mờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 曚昽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 曚昽 khi là Tính từ

mông lung; lờ mờ

日光不明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曚昽

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 曚昽

Hình ảnh minh họa cho từ 曚昽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曚昽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATBO (日廿月人)
    • Bảng mã:U+66DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp