Đọc nhanh: 是日 (thị nhật). Ý nghĩa là: (chính thức) ngày này, ngày hôm đó. Ví dụ : - 你是日本人吗? Bạn là người Nhật phải không?
Ý nghĩa của 是日 khi là Danh từ
✪ (chính thức) ngày này
(formal) this day
- 你 是 日本 人 吗 ?
- Bạn là người Nhật phải không?
✪ ngày hôm đó
that day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是日
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 是 爷爷 的 忌日
- Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 是日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 是日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
是›