春凳 chūn dèng

Từ hán việt: 【xuân đắng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "春凳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuân đắng). Ý nghĩa là: sập gụ; sập hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 春凳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 春凳 khi là Danh từ

sập gụ; sập hoa

宽而长的凳子,工料比较讲究,是一种旧式家具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春凳

  • - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • - 春色 chūnsè 弥望 míwàng

    - cảnh xuân hiện ra trước mắt.

  • - a 春天 chūntiān 终于 zhōngyú lái le

    - A, mùa xuân cuối cùng đã đến!

  • - 鸟儿 niǎoér 鸣叫 míngjiào shì 春天 chūntiān 到来 dàolái de 征兆 zhēngzhào

    - Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.

  • - 春节 chūnjié yào 拜访 bàifǎng 亲戚 qīnqī

    - Tết phải đi thăm họ hàng.

  • - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • - 春日 chūnrì de huā 开得 kāidé 格外 géwài 鲜艳 xiānyàn

    - Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.

  • - 凳子 dèngzi zài 桌子 zhuōzi 旁边 pángbiān

    - Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.

  • - chūn 捂秋冻 wǔqiūdòng 没灾 méizāi 没病 méibìng

    - Xuân ủ thu đống, không bệnh không vạ

  • - 春节 chūnjié 临近 línjìn le

    - mùa xuân gần đến rồi.

  • - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • - 板凳 bǎndèng

    - ghế dài

  • - 方凳 fāngdèng

    - ghế đẩu

  • - 竹凳 zhúdèng ér

    - ghế tre

  • - 桌椅板凳 zhuōyǐbǎndèng

    - đồ mộc gia dụng; bàn ghế.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 板凳 bǎndèng

    - bàn ghế; đồ mộc gia đình

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 这个 zhègè 凳子 dèngzi hěn 结实 jiēshí

    - Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.

  • - 打算 dǎsuàn 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 参加 cānjiā 春节 chūnjié 期间 qījiān 记忆 jìyì 摄影 shèyǐng 大赛 dàsài 评选 píngxuǎn

    - Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 春凳

Hình ảnh minh họa cho từ 春凳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春凳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đắng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOMRN (弓人一口弓)
    • Bảng mã:U+51F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao