Đọc nhanh: 易门 (dị môn). Ý nghĩa là: Quận Nghĩa Môn ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
Ý nghĩa của 易门 khi là Danh từ
✪ Quận Nghĩa Môn ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Yimen county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易门
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 这门 课 很 容易 考
- Môn học này kiểm tra rất dễ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›
门›