明岗暗哨 míng gǎng ànshào

Từ hán việt: 【minh cương ám sáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明岗暗哨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh cương ám sáo). Ý nghĩa là: cả bí mật và bí mật (sĩ quan) canh giữ (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明岗暗哨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明岗暗哨 khi là Thành ngữ

cả bí mật và bí mật (sĩ quan) canh giữ (thành ngữ)

both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明岗暗哨

  • - 他同 tātóng 哥哥 gēge 一样 yīyàng 聪明 cōngming

    - Anh ấy thông minh như anh trai mình.

  • - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • - xiǎo míng 暗恋 ànliàn 同桌 tóngzhuō 很久 hěnjiǔ le

    - Tiểu Minh yêu thầm bạn cùng bàn rất lâu rồi.

  • - 明察暗访 míngcháànfǎng

    - bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.

  • - 半明半暗 bànmíngbànàn

    - tranh tối tranh sáng

  • - 半明 bànmíng 不暗 bùàn

    - tranh tối tranh sáng

  • - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • - 明人不做暗事 míngrénbùzuòànshì

    - người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.

  • - 明人不做暗事 míngrénbùzuòànshì

    - người quang minh không làm chuyện mờ ám

  • - 明人不做暗事 míngrénbùzuòànshì

    - Người quang vinh không làm chuyện mờ ám.

  • - 这个 zhègè 房间 fángjiān 半明半暗 bànmíngbànàn

    - Căn phòng này nửa sáng nửa tối.

  • - 明枪易躲 míngqiāngyìduǒ 暗箭难防 ànjiànnánfáng

    - giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)

  • - 这幅 zhèfú huà 明暗 míngàn 层次 céngcì 不够 bùgòu

    - Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.

  • - 那个 nàgè 岗哨 gǎngshào hěn 重要 zhòngyào

    - Cái vọng gác đó rất quan trọng.

  • - zài 哨岗 shàogǎng shàng 值班 zhíbān

    - Anh ấy đang trực tại trạm gác.

  • - 哨站 shàozhàn 岗位 gǎngwèi 卫兵 wèibīng huò 哨兵 shàobīng de 指派 zhǐpài de 站岗 zhàngǎng 位置 wèizhi

    - Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực

  • - 明天 míngtiān jiāng 下岗 xiàgǎng

    - Ngày mai anh ấy sẽ rời khỏi vị trí.

  • - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • - 油灯 yóudēng bèi 风吹 fēngchuī 忽明忽暗 hūmínghūàn

    - Ngọn đèn bị gió thổi khi tỏ khi mờ.

  • - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明岗暗哨

Hình ảnh minh họa cho từ 明岗暗哨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明岗暗哨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Sáo , Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFB (口火月)
    • Bảng mã:U+54E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gǎng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBK (山月大)
    • Bảng mã:U+5C97
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao