Đọc nhanh: 明十三陵 (minh thập tam lăng). Ý nghĩa là: lăng mộ nhà Minh (công viên lăng mộ của các hoàng đế nhà Minh ở quận Trường Bình, Bắc Kinh).
✪ lăng mộ nhà Minh (công viên lăng mộ của các hoàng đế nhà Minh ở quận Trường Bình, Bắc Kinh)
the Ming tombs (mausoleum park of the Ming emperors in Changping district of Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明十三陵
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 十五 是 五 的 三倍
- Mười năm là ba lần của năm.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 学校 八月 三十 号 开学
- Trường học khai giảng vào 30 tháng 8.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 小 明 十分 茫然
- Tiểu Minh rất ngỡ ngàng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 本报 今日 三点 十分 开印
- ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.
- 现在 的 时间 是 三点 十五分
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 十三陵
- Thập Tam Lăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明十三陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明十三陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
十›
明›
陵›