Hán tự: 旸
Đọc nhanh: 旸 (dương). Ý nghĩa là: mặt trời mọc. Ví dụ : - 旸升驱夜寒。 Mặt trời mọc xua tan đêm lạnh.. - 旸起天渐亮。 Mặt trời mọc trời dần sáng.
Ý nghĩa của 旸 khi là Động từ
✪ mặt trời mọc
日出
- 旸 升 驱夜 寒
- Mặt trời mọc xua tan đêm lạnh.
- 旸 起天 渐亮
- Mặt trời mọc trời dần sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旸
- 旸 升 驱夜 寒
- Mặt trời mọc xua tan đêm lạnh.
- 旸 起天 渐亮
- Mặt trời mọc trời dần sáng.
Hình ảnh minh họa cho từ 旸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm