Đọc nhanh: 时运 (thì vận). Ý nghĩa là: thời vận; thời mệnh. Ví dụ : - 时运乖蹇 thời vận không may; không gặp thời.
Ý nghĩa của 时运 khi là Danh từ
✪ thời vận; thời mệnh
一时的运气
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时运
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 运动 时要 保护 膝盖
- Khi tập thể dục cần bảo vệ đầu gối.
- 运输 时间 通常 为 一周
- Thời gian vận chuyển thường là một tuần.
- 时而 搁笔 沉思 , 时而 运笔 如飞
- lúc thì dừng bút suy nghĩ, lúc thì phóng bút như bay.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 我 年轻 时 喜欢 运动
- Khi còn trẻ, tôi rất thích thể thao.
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 机器运行 时有 毛病
- Máy gặp sự cố khi vận hành.
- 通过 这部 小说 , 可以 看到 当时 学生 运动 的 一个 侧影
- qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 缩短 列车 的 运行 时间
- Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.
- 这批 水果 运输 时 间长 , 亏耗 很大
- lô trái cây này vận chuyển trong thời gian dài, bị tổn hao rất nhiều.
- 现在 穿 运动鞋 是 一种 时尚
- Mang giày thể thao hiện đang là mốt.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 心跳 的 频率 在 运动 时 增加
- Tần số nhịp tim tăng khi tập thể dục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
运›