Đọc nhanh: 时气病 (thì khí bệnh). Ý nghĩa là: thời bệnh.
Ý nghĩa của 时气病 khi là Danh từ
✪ thời bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时气病
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 时气 好
- vận may.
- 有时 气
- có vận may.
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 职工 生病 的 时候 , 当 应给以 帮助
- khi công nhân bị bệnh, nên giúp đỡ họ.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 天气 一时 冷 , 一时 热
- Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 病中 不宜 动气
- bệnh không nên nổi giận.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时气病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时气病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
气›
病›