Đọc nhanh: 时气 (thì khí). Ý nghĩa là: vận may; hên; số đỏ, bệnh dịch. Ví dụ : - 时气好。 vận may.. - 有时气。 có vận may.
Ý nghĩa của 时气 khi là Danh từ
✪ vận may; hên; số đỏ
一时的运气,又特指一时的幸运
- 时气 好
- vận may.
- 有时 气
- có vận may.
✪ bệnh dịch
因气候失常而流行的疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时气
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 时气 好
- vận may.
- 有时 气
- có vận may.
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 描写 天气 时要 具体
- Miêu tả thời tiết thì phải cụ thể.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 天气 一时 冷 , 一时 热
- Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 天气 有时 很 热
- Đôi khi thời tiết rất nóng.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 时令 已交 初秋 , 天气 逐渐 凉爽
- thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 她 累 的 时候 就 爱 发脾气
- Cô ấy mất bình tĩnh khi mệt mỏi.
- 因 生活 琐事 争吵 , 妻子 一时 意气 起诉 离婚
- Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
气›