旱耕 hàn gēng

Từ hán việt: 【hạn canh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旱耕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạn canh). Ý nghĩa là: làm ải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旱耕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旱耕 khi là Động từ

làm ải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱耕

  • - 这些 zhèxiē 可怜 kělián de 佃户 diànhù zài 那个 nàgè 庄园 zhuāngyuán 耕种 gēngzhòng

    - Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.

  • - 旱路 hànlù

    - đường bộ

  • - zǒu 旱路 hànlù

    - đi đường bộ

  • - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 免除 miǎnchú 水旱灾害 shuǐhànzāihài

    - xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh

  • - 爷爷 yéye 熟练地 shúliàndì 耕田 gēngtián

    - Ông nội cày ruộng thành thạo.

  • - 提选 tíxuǎn 耐旱 nàihàn 品种 pǐnzhǒng

    - chọn giống chịu hạn.

  • - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

  • - 战胜 zhànshèng 伏旱 fúhàn

    - chiến thắng hạn hán

  • - 防旱 fánghàn 备荒 bèihuāng

    - phòng hạn để phòng mất mùa

  • - 荒地 huāngdì 无人 wúrén 耕种 gēngzhòng

    - Đất hoang không ai canh tác.

  • - 耕完 gēngwán 这块 zhèkuài 需要 xūyào 八个 bāgè gōng

    - Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.

  • - 仙人掌 xiānrénzhǎng 生长 shēngzhǎng zài 干旱地区 gānhàndìqū

    - Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.

  • - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • - 旱地 hàndì

    - đất gò.

  • - 这片 zhèpiàn 需要 xūyào 耕地 gēngdì

    - Mảnh đất này cần được cày xới.

  • - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

  • - 耕读 gēngdú 教师 jiàoshī

    - vừa làm ruộng vừa dạy học

  • - 豆茬 dòuchá yóu zài 等待 děngdài 翻耕 fāngēng

    - Gốc cây đậu vẫn còn, chờ cày xới.

  • - 旱象 hànxiàng 已经 yǐjīng 露头 lùtóu

    - hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.

  • - zhè 一年 yīnián 夏天 xiàtiān 天旱 tiānhàn 无雨 wúyǔ 村里 cūnlǐ dōu hàn le

    - Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旱耕

Hình ảnh minh họa cho từ 旱耕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旱耕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao