救旱 jiù hàn

Từ hán việt: 【cứu hạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "救旱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cứu hạn). Ý nghĩa là: cứu hạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 救旱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 救旱 khi là Động từ

cứu hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救旱

  • - 这颗 zhèkē dān 救命 jiùmìng

    - Viên thuốc này có thể cứu mạng.

  • - 搬救兵 bānjiùbīng

    - chuyển viện binh.

  • - jiù 受伤 shòushāng de 小猫 xiǎomāo

    - Cứu con mèo bị thương.

  • - 公司 gōngsī 及早 jízǎo 补救 bǔjiù le

    - Công ty đã khắc phục sớm.

  • - wèi 抢救 qiǎngjiù 那些 nèixiē 即将 jíjiāng 饿死 èsǐ de rén ér 分秒必争 fēnmiǎobìzhēng

    - Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.

  • - 救护站 jiùhùzhàn

    - trạm cứu hộ.

  • - 救护车 jiùhùchē

    - xe cấp cứu.

  • - 救护队 jiùhùduì

    - đội cứu hộ.

  • - 治病救人 zhìbìngjiùrén

    - chữa bệnh cứu người

  • - 旱路 hànlù

    - đường bộ

  • - zǒu 旱路 hànlù

    - đi đường bộ

  • - 救济费 jiùjìfèi

    - tiền cứu tế.

  • - 援救 yuánjiù 灾民 zāimín

    - cứu giúp dân bị nạn.

  • - 救生设备 jiùshēngshèbèi

    - thiết bị cấp cứu

  • - 以为 yǐwéi shì 救命稻草 jiùmìngdàocǎo ma hái 自身难保 zìshēnnánbǎo ne

    - Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.

  • - 营救 yíngjiù 遇险 yùxiǎn 船员 chuányuán

    - cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.

  • - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 免除 miǎnchú 水旱灾害 shuǐhànzāihài

    - xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh

  • - 救济 jiùjì 人员 rényuán zài xiàng 生还者 shēnghuánzhě 分发 fēnfā 紧急 jǐnjí 配给品 pèijǐpǐn

    - Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.

  • - 天气 tiānqì 干旱 gānhàn le 这么久 zhèmejiǔ 这场 zhèchǎng 雨成 yǔchéng le 农民 nóngmín de 救星 jiùxīng

    - Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.

  • - 看到 kàndào zài 挣扎 zhēngzhá gěi rēng le 一个 yígè 救生圈 jiùshēngquān 过去 guòqù

    - Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 救旱

Hình ảnh minh họa cho từ 救旱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救旱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao