Đọc nhanh: 旱獭 (hạn thát). Ý nghĩa là: con macmot; rái cạn. Ví dụ : - 藏旱獭 rái cạn Tây Tạng
Ý nghĩa của 旱獭 khi là Danh từ
✪ con macmot; rái cạn
哺乳动物,全身棕灰色或带黄黑色,前肢的爪发达,善于掘土,成群穴居,有冬眠的习性 皮可制衣帽旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者也叫土拨鼠
- 藏 旱獭
- rái cạn Tây Tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱獭
- 旱路
- đường bộ
- 兴修水利 , 免除 水旱灾害
- xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
- 提选 耐旱 品种
- chọn giống chịu hạn.
- 藏 旱獭
- rái cạn Tây Tạng
- 战胜 伏旱
- chiến thắng hạn hán
- 防旱 备荒
- phòng hạn để phòng mất mùa
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 旱地
- đất gò.
- 旱魃为虐
- quái vật hung hãn gây ra hạn hán
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 遇 旱灾
- gặp hạn
- 积极 抗旱
- tích cực chống hạn.
- 旱烟
- thuốc hút tẩu
- 气候 干旱
- khí hậu khô hạn
- 旱灾
- nạn hạn hán
- 旱灾 持续 了 好几个 月
- hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.
- 旱涝保收
- đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt.
- 这 一年 夏天 , 天旱 无雨 , 村里 河 都 汗 了
- Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旱獭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旱獭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旱›
獭›