旱獭 hàntǎ

Từ hán việt: 【hạn thát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旱獭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạn thát). Ý nghĩa là: con macmot; rái cạn. Ví dụ : - rái cạn Tây Tạng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旱獭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旱獭 khi là Danh từ

con macmot; rái cạn

哺乳动物,全身棕灰色或带黄黑色,前肢的爪发达,善于掘土,成群穴居,有冬眠的习性 皮可制衣帽旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者也叫土拨鼠

Ví dụ:
  • - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱獭

  • - 旱路 hànlù

    - đường bộ

  • - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 免除 miǎnchú 水旱灾害 shuǐhànzāihài

    - xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh

  • - 提选 tíxuǎn 耐旱 nàihàn 品种 pǐnzhǒng

    - chọn giống chịu hạn.

  • - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

  • - 战胜 zhànshèng 伏旱 fúhàn

    - chiến thắng hạn hán

  • - 防旱 fánghàn 备荒 bèihuāng

    - phòng hạn để phòng mất mùa

  • - 仙人掌 xiānrénzhǎng 生长 shēngzhǎng zài 干旱地区 gānhàndìqū

    - Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.

  • - 旱地 hàndì

    - đất gò.

  • - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

  • - 旱象 hànxiàng 已经 yǐjīng 露头 lùtóu

    - hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.

  • - 干旱 gānhàn de 地区 dìqū

    - khu vực khô hạn

  • - 去年 qùnián 广州 guǎngzhōu 遭到 zāodào 六十年 liùshínián 未遇 wèiyù de 严重 yánzhòng 旱灾 hànzāi

    - Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.

  • - 旱灾 hànzāi

    - gặp hạn

  • - 积极 jījí 抗旱 kànghàn

    - tích cực chống hạn.

  • - 旱烟 hànyān

    - thuốc hút tẩu

  • - 气候 qìhòu 干旱 gānhàn

    - khí hậu khô hạn

  • - 旱灾 hànzāi

    - nạn hạn hán

  • - 旱灾 hànzāi 持续 chíxù le 好几个 hǎojǐgè yuè

    - hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.

  • - 旱涝保收 hànlàobǎoshōu

    - đảm bảo thu hoạch dù hạn hay lụt.

  • - zhè 一年 yīnián 夏天 xiàtiān 天旱 tiānhàn 无雨 wúyǔ 村里 cūnlǐ dōu hàn le

    - Mùa hè năm nay, trời hạn hán không mưa, con sông trong làng đã khô cạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旱獭

Hình ảnh minh họa cho từ 旱獭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旱獭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Tǎ , Tà
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDLO (大竹木中人)
    • Bảng mã:U+736D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình