Đọc nhanh: 旬输月送 (tuần thâu nguyệt tống). Ý nghĩa là: nộp mười ngày một lần, cống nạp hàng tháng (thành ngữ); nhu cầu không ngừng và phức tạp hơn bao giờ hết.
Ý nghĩa của 旬输月送 khi là Thành ngữ
✪ nộp mười ngày một lần, cống nạp hàng tháng (thành ngữ); nhu cầu không ngừng và phức tạp hơn bao giờ hết
pay every ten days, give tribute every month (idiom); incessant and ever more complicated demands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬输月送
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 输送带
- băng tải.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 本月 初旬 , 天气 还 很 凉爽
- Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.
- 这个 月 的 上旬 , 天气 比较 凉爽
- 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 这个 月 上旬 我 很 忙
- Thượng tuần tháng này tôi rất bận.
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 评选 结果 将 于 12 月 中旬 公布
- Kết quả tuyển chọn sẽ được công bố vào giữa tháng 12.
- 这个 饭店 要 到 七月 中旬 才 营业
- Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旬输月送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬输月送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旬›
月›
输›
送›