旬输月送 xún shū yuè sòng

Từ hán việt: 【tuần thâu nguyệt tống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旬输月送" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuần thâu nguyệt tống). Ý nghĩa là: nộp mười ngày một lần, cống nạp hàng tháng (thành ngữ); nhu cầu không ngừng và phức tạp hơn bao giờ hết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旬输月送 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旬输月送 khi là Thành ngữ

nộp mười ngày một lần, cống nạp hàng tháng (thành ngữ); nhu cầu không ngừng và phức tạp hơn bao giờ hết

pay every ten days, give tribute every month (idiom); incessant and ever more complicated demands

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬输月送

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 过去 guòqù 三个 sāngè yuè dōu zài 西伯利亚 xībólìyà

    - Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.

  • - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 输送带 shūsòngdài

    - băng tải.

  • - 巨大 jùdà de 管道 guǎndào 水沿 shuǐyán 山坡 shānpō 输送 shūsòng 下山 xiàshān

    - Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.

  • - 去年 qùnián 中秋 zhōngqiū sòng 一盒 yīhé 月饼 yuèbǐng 礼尚往来 lǐshàngwǎnglái 今年 jīnnián 回赠 huízèng 几颗 jǐkē 柚子 yòuzi

    - Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.

  • - 本月 běnyuè 初旬 chūxún 天气 tiānqì hái hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Đầu tháng này, thời tiết còn rất mát mẻ.

  • - 这个 zhègè yuè de 上旬 shàngxún 天气 tiānqì 比较 bǐjiào 凉爽 liángshuǎng

    - 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.

  • - 植物 zhíwù de gēn 吸收 xīshōu le 肥料 féiliào jiù 输送到 shūsòngdào 枝叶 zhīyè 上去 shǎngqù

    - rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.

  • - 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún yǒu 一个 yígè 会议 huìyì

    - Giữa tháng 12 có một cuộc họp.

  • - 这个 zhègè yuè 上旬 shàngxún hěn máng

    - Thượng tuần tháng này tôi rất bận.

  • - 十一月 shíyíyuè 中旬 zhōngxún 回来 huílai

    - Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.

  • - 想要 xiǎngyào dào 十月 shíyuè 中旬 zhōngxún

    - Tôi muốn đến giữa tháng Mười.

  • - 我们 wǒmen zài 十二月 shíèryuè 中旬 zhōngxún 见面 jiànmiàn

    - Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.

  • - 评选 píngxuǎn 结果 jiéguǒ jiāng 12 yuè 中旬 zhōngxún 公布 gōngbù

    - Kết quả tuyển chọn sẽ được công bố vào giữa tháng 12.

  • - 这个 zhègè 饭店 fàndiàn yào dào 七月 qīyuè 中旬 zhōngxún cái 营业 yíngyè

    - Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.

  • - 最高 zuìgāo 月度 yuèdù 运输量 yùnshūliàng

    - khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.

  • - 通过 tōngguò 管道 guǎndào 热水 rèshuǐ cóng 锅炉 guōlú 输送到 shūsòngdào 散热器 sànrèqì

    - Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.

  • - 如果 rúguǒ nín 输入您 shūrùnín de 电子 diànzǐ 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 税票 shuìpiào 将会 jiānghuì 自动 zìdòng 发送给 fāsònggěi nín

    - Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旬输月送

Hình ảnh minh họa cho từ 旬输月送

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旬输月送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Xún
    • Âm hán việt: Quyên , Quân , Tuần
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao