Đọc nhanh: 旧病复发 (cựu bệnh phục phát). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lặp lại một lỗi cũ, bệnh cũ tái phát (thành ngữ); tái phát, cùng một vấn đề cũ.
Ý nghĩa của 旧病复发 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) lặp lại một lỗi cũ
fig. to repeat an old error
✪ bệnh cũ tái phát (thành ngữ); tái phát
old illness recurs (idiom); a relapse
✪ cùng một vấn đề cũ
the same old problem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧病复发
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 复旧如初
- khôi phục lại như ban đầu
- 多发病
- tỷ lệ phát sinh bệnh cao.
- 发病率
- tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
- 胃病 发作
- lên cơn đau dạ dày
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 光复旧物
- xây dựng lại đất nước cũ.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 病人 的 意识 完全恢复
- Ý thức của bệnh nhân đã hoàn toàn phục hồi.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 那 病号 还 在 发烧 中
- Bệnh nhân vẫn đang sốt.
- 病人 因 感染 而 发烧
- Người bệnh sốt cao vì bị lây nhiễm.
- 旧病 又 复发 了
- Bệnh cũ lại tái phát rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧病复发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧病复发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
复›
旧›
病›