Đọc nhanh: 旧景重现 (cựu ảnh trọng hiện). Ý nghĩa là: gợi nhớ về quá khứ.
Ý nghĩa của 旧景重现 khi là Thành ngữ
✪ gợi nhớ về quá khứ
evocation of the past
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧景重现
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 他 现在 身荷 重任
- Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 我 常常 重温旧梦
- Tôi thường hồi tưởng giấc mơ cũ.
- 现阶段 很 重要
- Giai đoạn hiện tại rất quan trọng.
- 重操旧业
- làm lại nghề cũ
- 旧雨重逢
- bạn cũ gặp lại nhau.
- 照片 呈现出 自然 的 美景
- Bức ảnh thể hiện ra cảnh đẹp thiên nhiên.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 导演 要求 重新 换 一下 背景
- Đạo diễn yêu cầu thay lại phông nền.
- 设计 及其 实现 都 很 重要
- Thiết kế và thực hiện đều rất quan trọng.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 重温旧梦 让 我 很 感动
- Nhớ lại giấc mơ cũ khiến tôi rất xúc động.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 旧事重提
- Nhắc lại chuyện xưa.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 岁月 逝去 , 风景 难 再现
- Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
- 他 重现 了 历史 情景
- Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧景重现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧景重现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旧›
景›
现›
重›