Đọc nhanh: 无言薯条 (vô ngôn thự điều). Ý nghĩa là: cạn lời.
Ý nghĩa của 无言薯条 khi là Thành ngữ
✪ cạn lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无言薯条
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 毫无 怨言
- không một lời oán thán
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 哑口无言
- câm như hến; câm như thóc
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 无稽 谰言 ( 谣言 )
- tin nhảm
- 知无不言 , 言无不尽
- Biết thì nói, đã nói thì nói cho hết.
- 知无不言 , 言无不尽
- Đã biết thì không có cái gì là không nói, mà đã nói thì nói vô tận.
- 热狗 和 薯条
- Xúc xích và khoai tây chiên!
- 薯条 很 好吃
- Khoai tây chiên rất ngon.
- 他 买 了 一些 薯条
- Anh ấy đã mua một ít khoai tây chiên.
- 闻 起来 像 炸薯条
- Nó có mùi như khoai tây chiên!
- 我 很 喜欢 吃 薯条
- Tôi rất thích ăn khoai tây chiên.
- 你 也 喜欢 吃 法国 薯条
- Tôi không biết bạn thích khoai tây chiên.
- 那家店 的 薯条 很 有名
- Khoai tây chiên của tiệm đó rất nổi tiếng.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无言薯条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无言薯条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
条›
薯›
言›