Đọc nhanh: 无机颜料 (vô cơ nhan liệu). Ý nghĩa là: Chất màu vô cơ.
Ý nghĩa của 无机颜料 khi là Danh từ
✪ Chất màu vô cơ
无机颜料主要成分为无机物的颜料。几乎所有的无机颜料,是化合物,常常是复杂的混合物,在其中金属是分子中的一部份。随着全球经济的复苏,国内外建筑建材、涂料油漆,塑料、油墨等行业出现了快速增长,无机颜料的需求量也迅速增加。随着涂料行业快速发展,作为其主要原材料之一无机颜料得到了长足发展,其中以钛白粉、氧化铁所占比重最大。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机颜料
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
- 他 蘸 了 下 颜料
- Anh ấy nhúng một chút sơn.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 他 画画 , 不料 颜料 没 了
- Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无机颜料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无机颜料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
无›
机›
颜›