Đọc nhanh: 无机肥料 (vô cơ phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón vô cơ; phân hoá học.
Ý nghĩa của 无机肥料 khi là Danh từ
✪ phân bón vô cơ; phân hoá học
不含有机物质的肥料,如硫酸铵、过磷酸钙、石灰等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机肥料
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 运送 肥料
- chuyên chở phân bón
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 验钞机 都 无法 识别 的 假钞
- Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无机肥料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无机肥料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
无›
机›
肥›