Đọc nhanh: 无机化学 (vô cơ hoá học). Ý nghĩa là: hoá học vô cơ.
Ý nghĩa của 无机化学 khi là Danh từ
✪ hoá học vô cơ
化学的一个分科,研究碳元素以外的各种元素和它们的化合物的构造、性质、变化、制备、用途等也研究碳的简单化合物 (如碳酸盐和碳的氧化物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机化学
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 学问 是 无价之宝
- Tri thức là một báu vật vô giá.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 无产阶级化
- vô sản hoá
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 学 文化课
- Học môn văn hoá
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 学无止境 再接再厉
- Đường học vô bờ, nỗ lực phấn đấu (nhớ nha các bạn hanziier)
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 有机化学
- hoá học hữu cơ
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无机化学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无机化学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
学›
无›
机›