Đọc nhanh: 旅行用具 (lữ hành dụng cụ). Ý nghĩa là: Bộ đồ du lịch (đồ da).
Ý nghĩa của 旅行用具 khi là Danh từ
✪ Bộ đồ du lịch (đồ da)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行用具
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 这次 旅行 的 费用 很 高
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 他 在 积蓄 旅行 的 费用
- Anh ấy đang tiết kiệm tiền du lịch.
- 我们 可以 分摊 旅行 的 费用
- Chúng ta có thể chia sẻ chi phí du lịch.
- 他 预付 了 旅行 的 全部 费用
- Anh ấy đã trả trước toàn bộ chi phí du lịch.
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅行用具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅行用具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
旅›
用›
行›