Đọc nhanh: 方盘 (phương bàn). Ý nghĩa là: Khay vuông.
Ý nghĩa của 方盘 khi là Danh từ
✪ Khay vuông
方盘,指的是方形的用来盛东西的盘子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方盘
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 把握 方向盘
- Chầm chắc tay lái
- 他 操 着 方向盘
- Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.
- 把住 了 方向盘
- Cầm chắc tay lái.
- 他 把握 着 方向盘
- Anh ấy tay cầm vô lăng.
- 他 操纵 了 方向盘
- Anh ấy điều khiển vô lăng.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 他 攥 着 方向盘 开车
- Anh ấy nắm chặt tay lái khi lái xe.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 我 希望 贵方 重新考虑 一下 我们 的 还 盘
- Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
盘›