Đọc nhanh: 方格 (phương cách). Ý nghĩa là: mẫu đã kiểm tra, ký tự hộp vuông (trong văn bản tiếng Trung) cho biết ký tự không đọc được.
Ý nghĩa của 方格 khi là Danh từ
✪ mẫu đã kiểm tra
checked pattern
✪ ký tự hộp vuông (trong văn bản tiếng Trung) cho biết ký tự không đọc được
square box character (in Chinese text) indicating illegible character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方格
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 他 用力 格开 了 对方
- Anh ấy dùng lực đánh bật đối phương.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
- 纸上 画满 了 小 方格
- Trên tờ giấy được vẽ đầy ô nhỏ.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
格›