Đọc nhanh: 方字旁 (phương tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "方"..
Ý nghĩa của 方字旁 khi là Danh từ
✪ Tên gọi thiên bàng "方".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方字旁
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 方块字
- chữ vuông (chữ Hán).
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 有 错别字 的 地方 , 请 你 做 个 记号
- những chỗ có chữ sai chữ nhầm, đề nghị anh đánh dấu lại.
- 走来走去 。 犹疑不决 , 不知 往 哪个 方向 去 。 也 作旁 皇
- Đi qua đi lại. Do dự không quyết, tôi không biết phải đi con đường nào. Cũng thật hoang mang, ngập ngừng
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 我们 要 掌握 一些 触类旁通 的 学习 方法
- Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
- 字 写 得 很 方正
- chữ viết ngay ngắn.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方字旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方字旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
方›
旁›