Đọc nhanh: 新闻片 (tân văn phiến). Ý nghĩa là: Phim thời sự.
Ý nghĩa của 新闻片 khi là Danh từ
✪ Phim thời sự
纪实电影的一种,以社会时事为表现对象、以电影的手段担负新闻报道宣传功能的一种电影样式,一度非常的流行,作为戏院电影节目的一种,直到1950年代电视的发展才消逝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻片
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 新闻 网站 每日 更新
- Website tin tức cập nhật hàng ngày.
- 每日 新闻 以及 周末 新闻 主播
- Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 播发 新闻
- phát tin
- 新闻简报
- tin vắn tắt.
- 爷爷 喜欢 听 新闻
- Ông thích nghe thời sự.
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 新闻稿 将 于 今天 发布
- Tin tức hôm nay sẽ công bố.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
片›
闻›