Đọc nhanh: 新都桥 (tân đô kiều). Ý nghĩa là: Thị trấn Xinduqiao ở quận Dartsendo 康定縣 | 康定县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên.
✪ Thị trấn Xinduqiao ở quận Dartsendo 康定縣 | 康定县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên
Xinduqiao town in Dartsendo county 康定縣|康定县 [Kāng dìng xiàn], Garze Tibetan autonomous prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新都桥
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 孩子 们 都 着迷 于 新 游戏
- Bọn trẻ đều mê mẩn trò chơi mới.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 岁 岁 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 桥 的 木板 全都 朽 了
- Ván trên cầu đều mục rồi.
- 他 每天 都 看 新闻
- Anh ấy xem thời sự hàng ngày.
- 我 天天 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi ngày.
- 我 每天 早上 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi sáng.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
- 每祀 都 有 新 变化
- Mỗi năm đều có thay đổi mới.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
- 重庆 历来 有 山城 雾都 桥 都 的 别称
- Trùng Khánh có biệt danh là "thành phố núi", "thành phố sương mù" và "thành phố của những cây cầu".
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 那些 网球 都 是 新 买 的
- Những quả bóng tennis đó đều mới mua đấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新都桥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新都桥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
桥›
都›