Đọc nhanh: 新法 (tân pháp). Ý nghĩa là: tân pháp.
Ý nghĩa của 新法 khi là Danh từ
✪ tân pháp
新制定的法律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新法
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 手法 翻新
- mánh khoé đổi mới.
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 新 方法 奏 了 奇功
- Phương pháp mới đạt được thành tựu kỳ diệu.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 新鲜 的 想法
- Ý nghĩ mới mẻ.
- 想法 挺 新鲜
- Ý tưởng này khá mới mẻ.
- 我们 可以 试试 新 的 学习 方法
- Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.
- 新 的 法规 已 得到 国王 的 批准
- Luật mới đã được sự chấp thuận của vua.
- 新 法规 导致 工厂 关闭
- Các quy định mới dẫn đến việc đóng cửa nhà máy.
- 科学家 寻找 新 方法
- Các nhà khoa học tìm kiếm những cách mới.
- 政府 设立 了 新 的 法律
- Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
法›