Đọc nhanh: 新建信息 (tân kiến tín tức). Ý nghĩa là: tạo tin nhắn; viết tin nhắn mới.
Ý nghĩa của 新建信息 khi là Danh từ
✪ tạo tin nhắn; viết tin nhắn mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新建信息
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 新 码头 建成 了
- Bến đò mới đã được xây dựng.
- 奥黛丽 又 给我发 信息 了
- Audrey nhắn tin lại cho tôi.
- 她 已经 掌握 了 所有 信息
- Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 这台 是 新 搭建 的
- Sân khấu này là mới được dựng.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 如何 获取 最新 的 信息 ?
- Làm sao để lấy được thông tin mới nhất?
- 厂商 提供 了 最新 的 产品 信息
- Nhà sản xuất cung cấp thông tin sản phẩm mới nhất.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 信息 在 不断更新 中
- Thông tin đang được liên tục cập nhật.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 政府 大力 推动 信息化 建设
- Chính phủ đang tích cực thúc đẩy quá trình số hóa.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 我要 更新 个人信息
- Tôi phải cập nhật thông tin cá nhân.
- 他 消化 了 很多 新 信息
- Anh ấy đã tiếp thu nhiều thông tin mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新建信息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新建信息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
建›
息›
新›