Đọc nhanh: 新军 (tân quân). Ý nghĩa là: Quân đội mới (quân đội nhà Thanh hiện đại hóa, được huấn luyện và trang bị theo tiêu chuẩn phương Tây, được thành lập sau chiến thắng của Nhật Bản trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất năm 1895).
Ý nghĩa của 新军 khi là Danh từ
✪ Quân đội mới (quân đội nhà Thanh hiện đại hóa, được huấn luyện và trang bị theo tiêu chuẩn phương Tây, được thành lập sau chiến thắng của Nhật Bản trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất năm 1895)
New Armies (modernized Qing armies, trained and equipped according to Western standards, founded after Japan's victory in the First Sino-Japanese War in 1895)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新军
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 新 战士 把 领章 缝缀 在 军装 的 领子 上
- chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.
- 裁军谈判 的 最新 情况 怎 麽 样
- Tình hình đàm phán giảm quân lành mạnh nhất như thế nào?
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 新 总统 对 不 忠诚 的 陆军军官 进行 了 一次 整肃
- Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
新›