澳新军团 ào xīn jūntuán

Từ hán việt: 【áo tân quân đoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "澳新军团" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (áo tân quân đoàn). Ý nghĩa là: Quân đoàn Úc và New Zealand (ANZAC).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 澳新军团 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 澳新军团 khi là Danh từ

Quân đoàn Úc và New Zealand (ANZAC)

Australian and New Zealand Army Corps (ANZAC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳新军团

  • - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • - 军民团结 jūnmíntuánjié

    - quân dân đoàn kết.

  • - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • - 我查 wǒchá dào zài 澳门 àomén 进行 jìnxíng 军火交易 jūnhuǒjiāoyì

    - Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.

  • - 八路军 bālùjūn 新四军 xīnsìjūn de hòu shēn shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn

    - quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.

  • - xīn 战士 zhànshì 领章 lǐngzhāng 缝缀 féngzhuì zài 军装 jūnzhuāng de 领子 lǐngzi shàng

    - chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.

  • - 包围 bāowéi 歼击 jiānjī 敌军 díjūn 一个团 yígètuán

    - bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.

  • - 这个 zhègè 剧团 jùtuán jiāng 演出 yǎnchū xīn 剧目 jùmù

    - Đoàn kịch sẽ biểu diễn một vở kịch mới.

  • - 公司 gōngsī 合并 hébìng chéng 一个 yígè xīn 集团 jítuán

    - Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.

  • - xīn de 理念 lǐniàn 介绍 jièshào gěi le 团队 tuánduì

    - Cô ấy giới thiệu những ý tưởng mới cho nhóm.

  • - 裁军谈判 cáijūntánpàn de 最新 zuìxīn 情况 qíngkuàng zěn yàng

    - Tình hình đàm phán giảm quân lành mạnh nhất như thế nào?

  • - 军用 jūnyòng 两个 liǎnggè tuán de 兵力 bīnglì 牵制 qiānzhì le 敌人 dírén de 右翼 yòuyì

    - quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.

  • - 军民团结 jūnmíntuánjié 力量 lìliàng 无穷 wúqióng

    - Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.

  • - 上司 shàngsī ràng gěi 这位 zhèwèi xīn 网球 wǎngqiú 冠军 guànjūn 写篇 xiěpiān 小传 xiǎozhuàn

    - Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.

  • - 考古 kǎogǔ de xīn 发现 fāxiàn 解开 jiěkāi le 谜团 mítuán

    - Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.

  • - xīn 团员 tuányuán 参加 cānjiā le 活动 huódòng

    - Đoàn viên mới đã tham gia hoạt động.

  • - 这个 zhègè 军团 jūntuán 非常 fēicháng 强大 qiángdà

    - Quân đoàn này rất mạnh.

  • - xīn 总统 zǒngtǒng duì 忠诚 zhōngchéng de 陆军军官 lùjūnjūnguān 进行 jìnxíng le 一次 yīcì 整肃 zhěngsù

    - Tổng thống mới đã tiến hành một cuộc thanh trừng đối với các sĩ quan quân đội không trung thành.

  • - 军民团结 jūnmíntuánjié 如一人 rúyīrén 试看 shìkàn 天下 tiānxià shuí néng

    - quân dân đoàn kết một lòng, xem trên đời này có ai địch nổi.

  • - 新年 xīnnián shì 团聚 tuánjù de 时刻 shíkè

    - Năm mới là thời khắc đoàn tụ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 澳新军团

Hình ảnh minh họa cho từ 澳新军团

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳新军团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao