Đọc nhanh: 斜纹儿 (tà văn nhi). Ý nghĩa là: vải có vân nghiêng.
Ý nghĩa của 斜纹儿 khi là Danh từ
✪ vải có vân nghiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜纹儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斜纹儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜纹儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
斜›
纹›