Đọc nhanh: 斗室 (đẩu thất). Ý nghĩa là: nhà nhỏ; nhà ổ chuột. Ví dụ : - 身居斗室 ở trong nhà ổ chuột
Ý nghĩa của 斗室 khi là Danh từ
✪ nhà nhỏ; nhà ổ chuột
指极小的屋子
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗室
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 斗箕
- vân tay; dấu tay
- 斗殴
- ẩu đả.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 翻斗车
- toa xe
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 斗 恶霸
- đấu ác bá; đánh với bọn ác.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 披 着 斗篷
- khoác áo tơi.
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斗室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
斗›