Đọc nhanh: 斑鬓 (ban tấn). Ý nghĩa là: tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发,指年老.
Ý nghĩa của 斑鬓 khi là Danh từ
✪ tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发,指年老
斑鬓,汉语词语,拼音bān bìn,斑白的鬓发,指年老。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑鬓
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 血渍 斑斑
- vết máu loang lổ
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 管中窥豹 , 可见一斑
- nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 双鬓
- đôi làn tóc mai
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑鬓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑鬓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
鬓›