- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Tiêu 髟 (+10 nét)
- Pinyin:
Bìn
- Âm hán việt:
Mấn
Tấn
- Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱髟宾
- Thương hiệt:SHJOC (尸竹十人金)
- Bảng mã:U+9B13
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鬓
-
Cách viết khác
髩
鬂
𨲺
𩬆
𩯫
-
Phồn thể
鬢
-
Thông nghĩa
𩯭
Ý nghĩa của từ 鬓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鬓 (Mấn, Tấn). Bộ Tiêu 髟 (+10 nét). Tổng 20 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フノ丨一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: tóc mai, tóc mai. Từ ghép với 鬓 : 兩鬢 Đôi tóc mai. Cv. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh