Đọc nhanh: 斑胸田鸡 (ban hung điền kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) crake đốm (Porzana porzana).
Ý nghĩa của 斑胸田鸡 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) crake đốm (Porzana porzana)
(bird species of China) spotted crake (Porzana porzana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑胸田鸡
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 我们 要 灌溉 农田
- Chúng ta phải tưới nước cho ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斑胸田鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斑胸田鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
田›
胸›
鸡›