Đọc nhanh: 文件格式 (văn kiện các thức). Ý nghĩa là: định dạng tệp.
Ý nghĩa của 文件格式 khi là Danh từ
✪ định dạng tệp
file format
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件格式
- 作文 没有 及格
- Bài luận không đạt yêu cầu.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 他 负责 盖章 所有 正式 文件
- Anh ấy phụ trách đóng dấu các tài liệu chính thức.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文件格式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文件格式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
式›
文›
格›