Đọc nhanh: 散弹枪 (tán đạn thương). Ý nghĩa là: súng ngắn. Ví dụ : - 把那把散弹枪给我 Tôi cần khẩu súng ngắn đó.
Ý nghĩa của 散弹枪 khi là Danh từ
✪ súng ngắn
shotgun
- 把 那 把 散弹枪 给 我
- Tôi cần khẩu súng ngắn đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散弹枪
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 荷枪实弹
- súng vác vai, đạn lên nòng
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 枪支弹药
- súng đạn.
- 枪弹 的 啸声
- tiếng đạn rít
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 把 那 把 散弹枪 给 我
- Tôi cần khẩu súng ngắn đó.
- 他 是 个 老战士 , 在 枪林弹雨 中立 过 几次 功
- ông ấy là một cựu chiến binh, trong mưa bom bão đạn đã mấy lần lập chiến công.
- 枪弹 嘶地 击中目标
- Đạn súng chéo chéo trúng mục tiêu.
- 用 霰弹枪 连杀 两人
- Một vụ nổ súng ngắn?
- 脖子 上 有 一处 散弹枪 伤
- Bị cô lập súng ngắn vết thương ở cổ.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 散弹枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 散弹枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弹›
散›
枪›