Đọc nhanh: 教友派 (giáo hữu phái). Ý nghĩa là: người Quakers, Hội những người bạn.
Ý nghĩa của 教友派 khi là Danh từ
✪ người Quakers
the Quakers
✪ Hội những người bạn
the Society of Friends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教友派
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 朋友 教他 如何 泡妞
- Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.
- 小朋友 们 在 派对 上 舞蹈
- Các em bé múa trong bữa tiệc.
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
- 我 喜欢 参加 朋友 的 派对
- Tôi thích tham gia tiệc của bạn bè.
- 我 也 和 男友 一 起来 派对 就 好 了
- sẽ thật tuyệt nếu tôi cũng đến dự bữa tiệc với bạn trai của mình.
- 我 的 朋友 姓教
- Bạn của tôi họ Giáo.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教友派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教友派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
教›
派›