Đọc nhanh: 救荒 (cứu hoang). Ý nghĩa là: cứu đói; cứu hoang. Ví dụ : - 救荒作物。 các loại cây lương thực cứu đói.. - 救荒运动。 phong trào cứu đói.. - 生产救荒。 sản xuất cứu đói.
Ý nghĩa của 救荒 khi là Động từ
✪ cứu đói; cứu hoang
采取措施,度过灾荒
- 救荒作物
- các loại cây lương thực cứu đói.
- 救荒 运动
- phong trào cứu đói.
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救荒
- 拉 饥荒
- vay nợ; mắc nợ.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 救 受伤 的 小猫
- Cứu con mèo bị thương.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 救护车
- xe cấp cứu.
- 救护队
- đội cứu hộ.
- 治病救人
- chữa bệnh cứu người
- 荒寂 的 山谷
- vùng núi hoang liêu
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 救济费
- tiền cứu tế.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 救荒 运动
- phong trào cứu đói.
- 救荒作物
- các loại cây lương thực cứu đói.
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
- 看到 他 在 挣扎 , 我 给 他 扔 了 一个 救生圈 过去
- Nhìn thấy anh ta đang vật lộn, tôi ném một chiếc vòng cứu hộ cho anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救荒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救荒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm救›
荒›