Đọc nhanh: 救焚益薪 (cứu phần ích tân). Ý nghĩa là: bổ củi để dập lửa (thành ngữ); (nghĩa bóng) hành động không đúng đắn chỉ làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn, đổ thêm dầu vào lửa.
Ý nghĩa của 救焚益薪 khi là Thành ngữ
✪ bổ củi để dập lửa (thành ngữ); (nghĩa bóng) hành động không đúng đắn chỉ làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn
add firewood to put out the flames (idiom); fig. ill-advised action that only makes the problem worse
✪ đổ thêm dầu vào lửa
to add fuel to the fire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救焚益薪
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 这颗 丹 可 救命
- Viên thuốc này có thể cứu mạng.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 救 受伤 的 小猫
- Cứu con mèo bị thương.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 救护站
- trạm cứu hộ.
- 救护车
- xe cấp cứu.
- 救护队
- đội cứu hộ.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 焚香 操琴
- thắp hương tập đàn
- 治病救人
- chữa bệnh cứu người
- 保护 权益 是 我们 的 责任
- Bảo vệ quyền lợi là trách nhiệm của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救焚益薪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救焚益薪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm救›
焚›
益›
薪›