Đọc nhanh: 救灾款 (cứu tai khoản). Ý nghĩa là: quỹ cứu trợ thiên tai.
Ý nghĩa của 救灾款 khi là Danh từ
✪ quỹ cứu trợ thiên tai
disaster relief funds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救灾款
- 援救 灾民
- cứu giúp dân bị nạn.
- 志愿者 深入 灾区 救援
- Tình nguyện viên đi sâu vào vùng bị thiên tai để cứu trợ.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 抗洪救灾
- chống lụt cứu nạn.
- 飞往 灾区 空投 救灾物资
- bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
- 快 来 救命 , 有 火灾 !
- Mau đến cứu mạng, có hỏa hoạn!
- 快 去 救 火灾 中 的 人
- Mau đi cứu người trong đám cháy.
- 政府 发放 了 救灾物资
- Chính phủ đã phân phát hàng cứu trợ.
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 在 救灾 中 他 可立 了 大功
- trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 呼吁 各界人士 捐款 赈济 灾区
- kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
- 每次 抗洪救灾 , 当地 驻军 总是 打头阵
- mỗi lần chống lụt cứu nạn, quân đội đóng ở đây đều là những người đi đầu làm trước.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 帮 救世军 的 捐款箱 做 宣传 吗
- Bo boost Salvation Army ấm.
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 救灾款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 救灾款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm救›
款›
灾›