Đọc nhanh: 效价能 (hiệu giá năng). Ý nghĩa là: hiệu lực, hiệu giá (thước đo nồng độ hiệu quả trong virus học hoặc bệnh lý hóa học, được xác định về hiệu lực sau khi pha loãng bằng chuẩn độ).
Ý nghĩa của 效价能 khi là Danh từ
✪ hiệu lực
potency
✪ hiệu giá (thước đo nồng độ hiệu quả trong virus học hoặc bệnh lý hóa học, được xác định về hiệu lực sau khi pha loãng bằng chuẩn độ)
titer (measure of effective concentration in virology or chemical pathology, defined in terms of potency after dilution by titration)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效价能
- 你 能 出个价 吗 ?
- Bạn có thể đưa ra một mức giá không?
- 这种 方法 能否 奏效 ?
- Phương pháp này có có hiệu quả hay không?
- 吃 了 这药 就 能 奏效
- uống thuốc này sẽ thấy hiệu quả.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 你 今天 能 给 我 一份 报价单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi bảng báo giá ngày hôm nay không?
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 这是 最低价 了 , 不能 再 打折扣 了
- Đây là giá thấp nhất rồi, không thể giảm thêm được nữa
- 你 运用 时间 的 效率 可能 不够
- Bạn có thể không sử dụng thời gian của mình đủ hiệu quả
- 只要 能 成功 任何 代价 在所不惜
- Chỉ cần có thể thành công, bất cứ giá nào cũng không tiếc.
- 短期 效果 可能 不会 很 明显
- Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.
- 深翻 土地 , 才能 充分发挥 水利 和 肥料 的 效能
- cày sâu mới có thể phát huy hiệu năng của thủy lợi và phân bón.
- 病人 需要 连服 三剂 药 才能 见效
- Bệnh nhân cần uống liên tiếp ba liều thuốc mới có hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 效价能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 效价能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
效›
能›