Đọc nhanh: 放情 (phóng tình). Ý nghĩa là: tận tình; hết lòng; dốc lòng; tha hồ. Ví dụ : - 放情歌唱 ca hát tận tình; tha hồ ca hát
Ý nghĩa của 放情 khi là Động từ
✪ tận tình; hết lòng; dốc lòng; tha hồ
尽情;纵情
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放情
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
- 病情 稳 大家 都 放心
- Tình trạng bệnh ổn định mọi người đều yên tâm.
- 性情豪放
- tính tình phóng khoáng
- 热情奔放
- nhiệt huyết dâng trào
- 性情 狂放
- tính tình phóng đãng.
- 他 放下 了 自己 的 情绪
- Anh ấy đã kiềm chế cảm xúc của mình.
- 音乐 对 放松 心情 很 有用
- Âm nhạc rất có ích đối với việc thư giãn.
- 心情 愈 放松 , 工作效率 愈高
- Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 那 人 性情 特别 豪放
- Tính tình của người đó đặc biệt phóng khoáng.
- 读读书 、 冲 冲凉 、 干些 放松 心情 的 事情
- Đọc sách, tắm rửa, làm việc gì đó thả lỏng tâm tình.
- 旅行 的 目的 是 放松 心情
- Mục đích đi du lịch là để thư giãn.
- 她 对 自己 的 感情 放纵
- Cô ấy buông thả cảm xúc của mình.
- 她 习闻 音乐 , 放松 心情
- Cô ấy thường nghe nhạc, thư giãn.
- 野游 能 让 人 放松 心情
- Dã ngoại giúp thư giãn tinh thần.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
放›