Đọc nhanh: 放平 (phóng bình). Ý nghĩa là: nằm phẳng, để thiết lập cấp độ.
Ý nghĩa của 放平 khi là Động từ
✪ nằm phẳng
to lay flat
✪ để thiết lập cấp độ
to set level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放平
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 我 喜欢 躺平 在 沙发 上 放松
- Tôi thích nằm duỗi thẳng trên ghế sofa để thư giãn.
- 他 把 纸平 放在 桌子 上
- Anh ấy để giấy phẳng trên bàn.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 这种 箱子 必须 水平 放置
- Loại hộp này phải đặt nằm ngang.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
放›