Đọc nhanh: 放射性核素 (phóng xạ tính hạch tố). Ý nghĩa là: nuclide phóng xạ; phóng xạ hạt nhân.
Ý nghĩa của 放射性核素 khi là Danh từ
✪ nuclide phóng xạ; phóng xạ hạt nhân
指原子核不稳定、具有放射性的核素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性核素
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 性情豪放
- tính tình phóng khoáng
- 生性 放诞
- sinh tính ngông cuồng
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 性情 狂放
- tính tình phóng đãng.
- 预防性 抗生素 治疗
- Một đợt kháng sinh dự phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放射性核素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射性核素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm射›
性›
放›
核›
素›