Đọc nhanh: 放射作战 (phóng xạ tá chiến). Ý nghĩa là: hoạt động phóng xạ.
Ý nghĩa của 放射作战 khi là Danh từ
✪ hoạt động phóng xạ
radiological operations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射作战
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 并肩作战
- kề vai sát cánh chiến đấu
- 比肩 作战
- kề vai chiến đấu
- 内线 作战
- tác chiến nội tuyến.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 作战方案
- Phương án tác chiến.
- 我 放箭 射中 目标
- Tôi bắn tên trúng mục tiêu.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 战士 禀领 作战 命令
- Chiến sĩ nhận lệnh tác chiến.
- 指挥 作战
- chỉ huy tác chiến
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 作战 英勇
- chiến đấu anh dũng.
- 口授 作战 命令
- nói lại mệnh lệnh tác chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放射作战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放射作战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
射›
战›
放›